Từ đồng nghĩa với "khai vị"

món khai vị món ăn cầm tay món ăn nhẹ món đầu tiên
món phụ món nhắm món ăn khai vị đồ ăn nhẹ
đồ uống vị mục nhập món ăn khai vị
món ăn dặm món ăn phụ món ăn trước bữa chính món ăn khai mạc
món ăn mở đầu món ăn chào mừng món ăn đầu bữa món ăn khởi đầu