Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai đao"
dao cắt
dao mở
lưỡi dao cắt
dao đa năng
dao stanley
dao bỏ túi
dao móc khóa
dao gấp
dao xếp
dao phay
dao bếp
dao cạo
dao cắt giấy
dao cắt kim loại
dao cắt dây
dao cắt thực phẩm
dao cắt trái cây
dao cắt rau
dao cắt nhựa
dao cắt vải