Từ đồng nghĩa với "kham khổ"

khắc khổ kham khổ khổ hạnh nghiêm khắc
khắt khe khe khắt cứng nhắc chặt chẽ
thiếu thốn khổ cực nghèo nàn đạm bạc
tằn tiện khó khăn bần hàn giản dị
thanh đạm khổ sở vất vả gian truân