Từ đồng nghĩa với "khang cát"

thịnh vượng hưng thịnh phát đạt cát tường
may mắn tốt lành an khang bình an
thành công phú quý vượng phát đại cát
hạnh phúc tài lộc điềm lành cát tường
vận may thịnh vượng an lạc bình yên