Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khang khác"
khác
khác nhau
khác biệt
khác hẳn
khác lạ
không giống
không giống nhau
chênh lệch
trái ngược
đối lập
đối nghịch
tương phản
bất đồng
dị biệt
dị
có thể phân biệt
khác thường
khác với
khác nhau
khác biệt