Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khang khảng"
vững vàng
vững chắc
chắc chắn
cứng
bền
kiên cường
mạnh mẽ
vững
cứng rắn
kiên quyết
mạnh
đanh thép
vững mạnh
bền bỉ
cường độ cao
hùng cường
đậm đặc
năng động
kiên cố
chắc