Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khang ninh"
an toàn
bình yên
khỏe mạnh
vững vàng
ổn định
bền vững
cường tráng
vững chắc
khỏe khoắn
thịnh vượng
hưng thịnh
kháng cự
bình phục
kháng bệnh
kháng lực
vững tâm
bình tĩnh
kháng nạn
kháng khổ
kháng loạn