Từ đồng nghĩa với "khe"

khe hở kênh rãnh lỗ
khía khung chỗ trống đường nước
khe cạn khe ngắm đường chảy vị trí
khẩu độ khấc chỗ đục khe
cửa sàn khe cửa khe suối khe đá
khe rãnh