Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khe"
khe hở
kênh
rãnh
lỗ
khía
khung
chỗ trống
đường nước
khe cạn
khe ngắm
đường chảy
vị trí
khẩu độ
khấc
chỗ
đục khe
cửa sàn
khe cửa
khe suối
khe đá
khe rãnh