Từ đồng nghĩa với "kheo"

kheo khéo léo khéo tay khéo léo
khéo léo khéo léo khéo léo khéo léo
khéo léo khéo léo khéo léo khéo léo
khéo léo khéo léo khéo léo khéo léo
khéo léo khéo léo khéo léo khéo léo