Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khi"
khi mà
khi nào
khi ấy
khi đó
khi cần
khi xảy ra
khi đến
khi bắt đầu
khi kết thúc
khi có
khi thấy
khi nghe
khi nói
khi làm
khi viết
khi nghĩ
khi chọn
khi gặp
khi yêu
khi vui