Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiến"
gây ra
gây
gây nên
làm ra
làm cho
tạo ra
tạo
sinh ra
động cơ
do
bởi vì
nguyên nhân
nguyên do
căn duyên
duyên cớ
duyên do
nguyên cớ
kích thích
thúc đẩy
khơi dậy
tác động