Từ đồng nghĩa với "khi không"

bỗng dưng đột nhiên thình lình bất ngờ
không báo trước không ngờ vô tình tình cờ
không thành công thất bại không tìm được không rõ lý do
không ai biết không có lý do không có nguyên nhân đột xuất
không mong đợi không dự đoán không chuẩn bị không lường trước