Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khi quan"
cơ quan
bộ phận
hệ thống
tạng
nội tạng
gan
phổi
tim
thận
ruột
dạ dày
tuyến
mạch
huyết quản
hệ miễn dịch
hệ thần kinh
hệ tiêu hóa
hệ tuần hoàn
hệ hô hấp
hệ nội tiết