Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khi quân"
lừa dối
lừa gạt
mưu mô
xảo quyệt
lừa phỉnh
đánh lừa
dối trá
lừa đảo
mánh khóe
thao túng
gian dối
lừa lọc
mánh lới
điêu ngoa
khéo léo
thủ đoạn
mưu mẹo
quân đội
lực lượng
vũ trang