Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khi quản"
lừa dối
lừa gạt
lừa đảo
lừa phỉnh
lừa bịp
mạo danh
gian lận
gian trá
đánh lừa
lừa mị
lừa lọc
lừa dối vua
lừa gạt vua
lừa dối chính quyền
lừa gạt chính quyền
mưu mô
thao túng
xảo quyệt
đối phó
mánh khóe