Từ đồng nghĩa với "khi trước"

trước kia trước đây lúc trước trước đó
ngày trước khi xưa ngày xưa thời trước
trước thời điểm đó trước khi kể từ trước lúc
trước ngày trước thời trước giờ trước khi đó
trước thời kỳ trước mắt trước mắt tôi trước mắt chúng ta