Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khinh khi"
khinh khi
khinh
khinh thị
khinh bỉ
khinh miệt
khinh thường
coi thường
coi khinh
xỉa xói
ghét bỏ
ghét
bỉ mặt
chê bai
gớm ghiếc
ghê tởm
xem thường
từ chối
thoái thác
xa lánh
né tránh