Từ đồng nghĩa với "khinh khí"

hiđrô hy-đrô hi-đrô hydro
hiđro Hyđrô Hyddrô hyđrô
khí hiđrô khí nhẹ khí không màu khí không mùi
khí trơ khí nguyên tố khí hóa học khí sinh học
khí tự nhiên khí đốt khí nén khí lỏng