Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khinh khí"
hiđrô
hy-đrô
hi-đrô
hydro
hiđro
Hyđrô
Hyddrô
hyđrô
khí hiđrô
khí nhẹ
khí không màu
khí không mùi
khí trơ
khí nguyên tố
khí hóa học
khí sinh học
khí tự nhiên
khí đốt
khí nén
khí lỏng