Từ đồng nghĩa với "khinh kị binh"

kị binh nhẹ nhàng cơ động nhanh nhẹn
đội hình nhẹ binh đoàn nhẹ binh lính cơ động binh chủng nhẹ
binh lực nhanh đội quân nhẹ kị binh nhẹ kị binh cơ động
kị binh nhanh kị binh gọn nhẹ binh lính nhanh binh lính nhẹ
đội quân cơ động đội hình cơ động binh chủng cơ động binh lực nhẹ