Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khinh kị bình"
kị binh
kị khí
kị chiến
kị quân
kị đội
kị lực
kị trang
kị vũ
kị lực lượng
kị phương tiện
kị trang bị
kị chiến thuật
kị chiến binh
kị quân trang
kị quân dụng
kị quân lực
kị quân đội
kị chiến sĩ
kị vũ khí
kị chiến lược