Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiân"
khiên
mái che
bảo vệ
lá chắn
tấm chắn
vỏ bọc
giáp
bảo hộ
tấm che
tấm đỡ
vật che
vật bảo vệ
vật chắn
tấm chắn đỡ
vật đỡ
tấm chắn bảo vệ
vỏ khiên
khiên gỗ
khiên sắt
khiên chiến