Từ đồng nghĩa với "khiêm"

khiêm nhường khiêm tốn khiêm cung nhút nhát
bẽn lẽn nhả nhặn thấp hèn hèn mọn
nhỏ bé thấp kém kém cỏi tầm thường
nhỏ nhoi nhỏ mọn hạ thấp làm nhục
sỉ nhục khiêm nhượng khiêm tốn hóa khiêm nhượng hóa