Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiêm nhường"
khiêm tốn
nhún nhường
kín đáo
thận trọng
ê ấp
bẽn lẽn
nhút nhát
thuỳ mị
ôn hòa
giản dị
đơn giản
nhã nhặn
khiêm nhượng
nhẹ nhàng
từ tốn
dịu dàng
khiêm nhượng
không phô trương
không kiêu ngạo
yên tĩnh