Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiếm thực"
khiếm thực
súng
vị thuốc
thân cây súng
rễ cây súng
hạt cây súng
thảo dược
dược liệu
bổ dưỡng
bổ ích
thực phẩm chức năng
thuốc bổ
thực phẩm
dinh dưỡng
bổ máu
bổ thận
bổ gan
bổ phế
bổ tỳ
bổ khí