Từ đồng nghĩa với "khiếng"

sợ hãi kinh hãi hoảng sợ đáng sợ
sợ sệt sợ run sợ chết khiếp sợ tái mặt
sợ đến mức không nói nên lời sợ đến ngẩn ngơ sợ lắm sợ hãi tột độ
sợ hãi đến mức không dám cử động sợ hãi tê liệt sợ hãi thấu xương sợ hãi đến mức không còn sức lực
sợ hãi như kiến bò sợ hãi như gặp ma sợ hãi như gặp quỷ sợ hãi như gặp ác mộng