Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiếu kiện"
kiện
thưa
kiện cáo
khởi kiện
đòi quyền lợi
khiếu nại
phản ánh
tố cáo
tranh chấp
đòi bồi thường
khiếu tố
tố tụng
kiện tụng
phản đối
đòi hỏi
khiếu kiện hành chính
khiếu kiện dân sự
khiếu kiện hình sự
khiếu kiện tập thể
khiếu kiện cá nhân