Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiếu oan"
khiếu tố
khiếu nại
đơn kiện
đơn khiếu tố
lời phàn nàn
sự phàn nàn
lời than phiền
sự than phiền
lời oán trách
sự kêu nài
phản đối
tố cáo
kêu oan
đơn tố cáo
đơn khiếu nại
khiếu kiện
phản ánh
đơn phản ánh
kêu gọi
đơn yêu cầu