Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiển muộn"
giờ thứ mười một
phút cuối cùng
đúng lúc
cuối cùng
xuống dây
kiểm soát muộn
kịp thời
trễ
chậm trễ
đến muộn
vào phút chót
không kịp
gần cuối
sát giờ
trong chớp mắt
vừa kịp
kịp lúc
đến sát giờ
trong thời gian ngắn
vào giờ chót