Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khiễng"
khập khiễng
khiễng
tật đi khập khiễng
đi khập khiễng
tập tễnh
cà nhắc
bơ phờ
nhão nhoẹt
héo úa
chùng chân
mềm nhũn
bủng
mềm mại
yếu ớt
thiếu khí lực
uốn éo
ủ rũ
suy nhược
mòn mỏi
ẻo lả
lỏng lẻo