Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoác lác"
khoe khoang
khoác lác
khoa trương
huênh hoang
khoe
khuếch
khuếch khoác
khoác lác
nổ
phô trương
làm màu
làm bộ
khoác tay
khoác áo
khoác mác
khoác lên
khoác vỏ
khoác mặt
khoác hình
khoác bóng