Từ đồng nghĩa với "khoán trắng"

ủy thác giao phó phó thác bỏ mặc
để mặc giao lại chuyển nhượng tín nhiệm
tin tưởng nhường lại cắt đứt không can thiệp
không quan tâm không để ý thả nổi bỏ rơi
không giám sát không kiểm soát không can thiệp vào không chú ý