Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoán trắng"
ủy thác
giao phó
phó thác
bỏ mặc
để mặc
giao lại
chuyển nhượng
tín nhiệm
tin tưởng
nhường lại
cắt đứt
không can thiệp
không quan tâm
không để ý
thả nổi
bỏ rơi
không giám sát
không kiểm soát
không can thiệp vào
không chú ý