Từ đồng nghĩa với "khoát"

dứt khoát quyết định rạch ròi nhất định
chắc chắn hẳn nhiên quả là không thể phủ nhận
không thể nghi ngờ không nghi ngờ gì rõ ràng hoàn toàn
đương nhiên chắc chắn rằng không còn nghi ngờ tuyệt đối
minh bạch không thể chối cãi không thể bàn cãi đúng đắn