Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoảnh"
khoảnh khắc
thời điểm
thời gian
giây
phút
giờ
ngày
giai đoạn
dịp
mô men
tức thì
điểm
khoảnh khắc hiện tại
ở đây và bây giờ
khoảnh vườn
khoảnh đất
khoảnh trời
khoảnh ruộng
khoảnh không gian
khoảnh sân