Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kho tàng"
kho
kho hàng
nhà kho
kho tàng văn học
sự tích trữ
sự dự trữ
sự tích luỹ
hồ chứa
kho trung chuyển
lưu trữ
tài sản
tài sản quý giá
bảo tàng
kho báu
kho của cải
kho vật chất
kho tài liệu
kho thông tin
kho dữ liệu
kho kiến thức