Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoa"
ngành
bộ môn
sở
phòng ban
đơn vị
ban
tổ chức
chương trình
cơ quan
hội đồng quản trị
ủy ban
bộ phận
khoa học
chuyên ngành
ngành học
chuyên môn
trung tâm
viện
nhóm
dự án