Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoa bảng"
trường đại học
học viện
viện
trường cao đẳng
giảng viên
khoa
chuyên ngành
chương trình đào tạo
giáo dục đại học
hệ thống giáo dục
cơ sở giáo dục
trung tâm đào tạo
khóa học
giáo sư
tiến sĩ
học sinh
sinh viên
giáo viên
giảng dạy
đào tạo