Từ đồng nghĩa với "khoa chân múa tay"

khoa chân múa tay vung tay múa chân nhảy múa diễn xuất
thể hiện trình diễn múa nhảy
làm màu khoác lác khoe khoang phô trương
điệu đà làm điệu tỏ ra giả bộ
làm bộ khoa trương phô bày đánh bóng