Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoa chân múa tay"
khoa chân múa tay
vung tay múa chân
nhảy múa
diễn xuất
thể hiện
trình diễn
múa
nhảy
làm màu
khoác lác
khoe khoang
phô trương
điệu đà
làm điệu
tỏ ra
giả bộ
làm bộ
khoa trương
phô bày
đánh bóng