Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoa danh"
trưởng khoa
tên khoa
học viện
danh tiếng
uy tín
học hàm
học vị
giáo sư
tiến sĩ
chuyên gia
nhà nghiên cứu
học giả
tài năng
thành tựu
đỗ đạt
thành danh
danh nhân
danh tiếng học thuật
danh hiệu
danh vọng