Từ đồng nghĩa với "khoa học người máy"

robotics kỹ thuật robot công nghệ robot khoa học máy móc
khoa học tự động khoa học máy tính kỹ thuật tự động kỹ thuật thông minh
công nghệ tự động hóa khoa học trí tuệ nhân tạo khoa học cơ điện tử kỹ thuật cơ điện tử
khoa học điều khiển khoa học hệ thống kỹ thuật điều khiển khoa học máy học
khoa học tương tác người-máy kỹ thuật tương tác người-máy công nghệ thông minh khoa học sinh học robot