Từ đồng nghĩa với "khoa học thực nghiệm"

thí nghiệm thử nghiệm thực nghiệm nghiên cứu khoa học
nhà thực nghiệm thí nghiệm khoa học nghiên cứu thực nghiệm thực hành khoa học
khoa học ứng dụng khoa học tự nhiên khoa học xã hội khoa học kỹ thuật
phương pháp thực nghiệm kỹ thuật thí nghiệm thí nghiệm lâm sàng thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
nghiên cứu định lượng nghiên cứu định tính phân tích thực nghiệm khoa học thực tiễn