Từ đồng nghĩa với "khoa học ứng dụng"

công nghệ kỹ thuật khoa học kỹ thuật khoa học thực nghiệm
khoa học ứng dụng thực tiễn công nghệ thông tin công nghệ sinh học công nghệ vật liệu
kỹ thuật ứng dụng khoa học công nghệ khoa học ứng dụng công nghệ khoa học ứng dụng kỹ thuật
khoa học ứng dụng thực nghiệm khoa học ứng dụng xã hội khoa học ứng dụng môi trường khoa học ứng dụng y tế
khoa học ứng dụng nông nghiệp khoa học ứng dụng công nghiệp khoa học ứng dụng giáo dục khoa học ứng dụng kinh tế