Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoai mì"
sắn
khoai sắn
khoai lang
khoai tây
khoai
bắp
ngô
mì
bột sắn
bánh sắn
sắn dây
sắn khô
sắn nước
sắn ngọt
sắn trắng
sắn đỏ
khoai mì nướng
khoai mì hấp
khoai mì chiên
khoai mì xào