Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoai nghệ"
nghệ
củ nghệ
cây nghệ
nghệ tươi
nghệ khô
nghệ vàng
nghệ đen
nghệ trắng
nghệ đỏ
nghệ rừng
nghệ Ấn Độ
nghệ tây
nghệ xô
nghệ bột
nghệ chiết xuất
nghệ tinh chất
nghệ gia vị
nghệ làm thuốc
nghệ làm đẹp
nghệ trong ẩm thực