Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoai tây"
củ khoai tây
cây khoai tây
khoai tây irish
khoai tây trắng
củ
khoai mỡ
khoai lang
khoai sọ
khoai tím
khoai tây vàng
khoai tây đỏ
khoai tây chiên
khoai tây nghiền
khoai tây nướng
khoai tây hấp
khoai tây xào
củ cải
củ đậu
củ sắn
củ hành