Từ đồng nghĩa với "khoail từ"

cử chỉ hành động điệu bộ thái độ
tư thế cử động hành vi diễn đạt
biểu hiện ngôn ngữ cơ thể phản ứng tương tác
trình bày thể hiện mô tả truyền đạt
giao tiếp phát ngôn lời nói diễn tả