Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoal mì"
sản phẩm
hàng hóa
thực phẩm
nguyên liệu
mì
bột mì
mì ăn liền
mì tôm
mì sợi
mì gói
mì quảng
mì xào
mì nước
mì trứng
mì tươi
mì khô
mì ống
mì sợi nhỏ
mì sợi lớn
mì vị