Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoan"
chờ
chờ đợi
mong chờ
mong mỏi
đợi
trì hoãn
hoãn lại
tạm dừng
dừng lại
thời gian chờ đợi
thời gian ngừng hoạt động
khoảng thời gian
sự chờ đợi
tạm thời
giữ lại
đợi chờ
chờ mong
khoan thai
khoan dung
khoan khoái
khoan sức