Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoan dung"
tha thứ
bao dung
nhân hậu
độ lượng
rộng lượng
phóng khoáng
nhân từ
nhân đạo
từ bi
thông cảm
dễ tính
dễ dãi
kiên nhẫn
hay tha thứ
có lòng khoan dung
rộng rãi
lòng vị tha
khoan dung
tha thứ cho
chấp nhận