Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoan hỡi hồ khoan"
khoan đã khoan
khoan
này
chú ý
hãy
xin
mời
thưa
vui lòng
cẩn thận
lắng nghe
để ý
nhìn
nghe
thận trọng
từ từ
chậm rãi
không vội
đừng gấp
hãy bình tĩnh