Từ đồng nghĩa với "khoan nhượng"

khoan dung bao dung thông cảm sự khoan dung
lòng khoan dung sự tha thứ cho phép sự cho phép
chịu đựng sự chịu đựng dung sai tính dễ dãi
độ dung sai nhượng bộ thỏa hiệp nhường nhịn
tha thứ chấp nhận đồng ý hòa giải