Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoan nhượng"
khoan dung
bao dung
thông cảm
sự khoan dung
lòng khoan dung
sự tha thứ
cho phép
sự cho phép
chịu đựng
sự chịu đựng
dung sai
tính dễ dãi
độ dung sai
nhượng bộ
thỏa hiệp
nhường nhịn
tha thứ
chấp nhận
đồng ý
hòa giải